Máy đột lỗ thủy lực 20 tấn JAP-1020 Là loại máy dùng để đột lỗ trên các tấm thép kim loại, có thể là thép dầm I V hoặc H U, thép tấm, thép cán xưởng.
Sử dụng kèm với bơm tay thủy lực 2 chiều hoặc Bơm điện thủy lực 2 chiều.
Model: JAP-1020
Tải trọng đột max: 23 tấn
Đột size: 10, 12, 14, 16
Đường kính đục lỗ tối đa (Φ ): 20
Độ dày đột tối đa: 10 mm
Độ sâu trung tâm: 40 mm
Thời gian đột: 5s
Trọng lượng: 10.5 kg
SIZE COMPARISON:
BEAM PUNCH DIMENSION |
|||||||
Model |
A(mm) |
B(mm) |
C(mm) |
D(mm) |
L(mm) |
With |
H(mm) |
JAP-1020-S |
70 |
25 |
80 |
12 |
220 |
94 |
310 |
JAP-1020 |
40 |
18 |
52 |
12 |
190 |
83 |
240 |
JAP-1224 |
65 |
22.5 |
80 |
14 |
230 |
98 |
310 |
JAP-1624-M1 |
70 |
28 |
90 |
18 |
260 |
114 |
322 |
JAP-1624 |
110 |
28 |
130 |
18 |
350 |
114 |
380 |
JAP-2024 |
110 |
28 |
130 |
21.5 |
350 |
138 |
380 |
JAP-2031 |
110 |
28 |
180 |
26 |
430 |
180 |
430 |
JAP-2236 |
110 |
41 |
210 |
29 |
490 |
210 |
505 |
Từ khóa: Máy đột thủy lực 10 tấn, đột lỗ thủy lực JAP-1020, Máy đột lỗ thủy lực, Đột lỗ thủy lực, con đột thủy lực, máy đột thủy lực,
SIZE COMPARISON:
BEAM PUNCH DIMENSION |
|||||||
Model |
A(mm) |
B(mm) |
C(mm) |
D(mm) |
L(mm) |
With |
H(mm) |
JAP-1020-S |
70 |
25 |
80 |
12 |
220 |
94 |
310 |
JAP-1020 |
40 |
18 |
52 |
12 |
190 |
83 |
240 |
JAP-1224 |
65 |
22.5 |
80 |
14 |
230 |
98 |
310 |
JAP-1624-M1 |
70 |
28 |
90 |
18 |
260 |
114 |
322 |
JAP-1624 |
110 |
28 |
130 |
18 |
350 |
114 |
380 |
JAP-2024 |
110 |
28 |
130 |
21.5 |
350 |
138 |
380 |
JAP-2031 |
110 |
28 |
180 |
26 |
430 |
180 |
430 |
JAP-2236 |
110 |
41 |
210 |
29 |
490 |
210 |
505 |
Từ khóa: Máy đột thủy lực 10 tấn, đột lỗ thủy lực JAP-1020, Máy đột lỗ thủy lực, Đột lỗ thủy lực, con đột thủy lực, máy đột thủy lực,
Từ khóa: Máy đột thủy lực 10 tấn, đột lỗ thủy lực JAP-1020, Máy đột lỗ thủy lực, Đột lỗ thủy lực, con đột thủy lực, máy đột thủy lực,